Việt
lập lòe
lấp lánh
chập chòn.
ánh lập lòe
ánh sáng lấp lánh
ánh sáng chập chờn
Đức
Geflacker
Geflacker /das; -s/
ánh lập lòe; ánh sáng lấp lánh; ánh sáng chập chờn;
Geflacker /n -s/
sự] lập lòe, lấp lánh, chập chòn.