TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ dài xung

độ dài xung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

độ dài xung

pulse length

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 jitter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulse length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ dài xung

Impulslänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pulslänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Độ dài xung

Phép đo độ kéo dài của một tín hiệu tính theo thời gian hoặc theo số chu kỳ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impulslänge /f/V_THÔNG, VT_THUỶ/

[EN] pulse length

[VI] độ dài xung (rađa)

Pulslänge /f/Đ_TỬ, VT_THUỶ/

[EN] pulse length

[VI] độ dài xung (rađa...)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jitter, pulse length /đo lường & điều khiển/

độ dài xung

pulse length

độ dài xung

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pulse length

độ dài xung