Việt
độ dài xung
Anh
pulse length
jitter
Đức
Impulslänge
Pulslänge
Độ dài xung
Phép đo độ kéo dài của một tín hiệu tính theo thời gian hoặc theo số chu kỳ.
Impulslänge /f/V_THÔNG, VT_THUỶ/
[EN] pulse length
[VI] độ dài xung (rađa)
Pulslänge /f/Đ_TỬ, VT_THUỶ/
[VI] độ dài xung (rađa...)
jitter, pulse length /đo lường & điều khiển/