Việt
số lượng nguyên công
số lần
số lượng thao tác
số luợng thao tác
Anh
number of passes
Đức
Anzahl der Arbeitsgänge
Anzahl der Arbeitsgänge /f/XD/
[EN] number of passes
[VI] số lượng nguyên công, số lượng thao tác