TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

number of passes

số lượng nguyên công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số lần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số lượng thao tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số luợng thao tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

number of passes

number of passes

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

number of passes

Anzahl der Arbeitsgänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

number of passes

số lượng nguyên công

number of passes

số luợng thao tác

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anzahl der Arbeitsgänge /f/XD/

[EN] number of passes

[VI] số lượng nguyên công, số lượng thao tác

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

number of passes

số lần