Việt
bước sóng
độ dài sóng
tần số
Chiều dài sóng
Anh
wavelength
wave length
wave-length
wave-lenght
pitch of wave bulk
wave pitch
Đức
Wellenlänge
Welle
Pháp
longueur d'onde
Auswertung: Die DNA-Konzentration kann bei einer Wellenlänge von 260 nm fotometrisch bestimmt werden.
Nồng độ DNA có thể được xác định bằng phép trắc quang ở bước sóng 260 nm.
Das Reflexionsvermögen ist abhängig von der Wellenlänge und der Tageszeit.
Khả năng phản xạ này tùy thuộc vào bước sóng và thời điểm trong ngày.
Die Länge der Antenne muss auf die Wellenlänge der Trägerwelle abgestimmt sein.
Ăng ten phải có chiều dài tương xứng với bước sóng (chiều dài sóng) của sóng mang.
Radius, Halbmesser, Abstand
Số bước sóng (số sóng)
Bước sóng
Radio X sendet ab morgen auf einer anderen Welle
từ ngày mai, đài phát thanh X sẽ phát sóng trên tần sô' khác.
[EN] wave-length
[VI] Chiều dài sóng, bước sóng
bước sóng, độ dài sóng
[EN] wavelength
[VI] Bước sóng, độ dài sóng
độ dài sóng, bước sóng
Wellenlänge /die/
(Physik) bước sóng;
Welle /[’velo], die; -n/
(Rundf ) bước sóng; tần số (Wellenlänge, Frequenz);
từ ngày mai, đài phát thanh X sẽ phát sóng trên tần sô' khác. : Radio X sendet ab morgen auf einer anderen Welle
Wellenlänge /f/ÂM, ĐIỆN, Đ_TỬ, L_KIM, Q_HỌC, V_LÝ, VT&RĐ, VLB_XẠ, V_THÔNG, VT_THUỶ, VLD_ĐỘNG/
[VI] bước sóng
Wavelength
the distance from crest to crest or trough to trough of an electromagnetic wave (see electromagnetic radiation) or other wave.
Khoảng cách từ các đỉnh hay các hõm của một sóng điện từ (xem bức xạ điện từ) hay các sóng khác.
Wavelength /VẬT LÝ/
Wavelength /HÓA HỌC/
pitch of wave bulk, wave length
Khoảng cách giữa một điểm trong môi trường sóng đối với một điểm sau có cùng góc pha trễ 3600.
(lý) Wellenlänge f bước theo Schritt halten mit jmdn bước thụt lùi Rückschritt m bước tiến Fortschritt m bước tới forttreten vi, Vorwärtsgehen vi, Vorwärtsschreiten vi, hinkommen vi bước trát straucheln vi
bước sóng /n/PHYSICS/
[DE] Wellenlänge
[VI] (vật lý) bước sóng
[FR] longueur d' onde
[VI] (vật lí) độ dài sóng, bước sóng