Việt
bước sóng
độ dài sóng
bước sóng <v>
bước sóng X
Anh
wavelength
wave length
X
Đức
Wellenlänge
Wellenläge
Wellenlaenge
Pháp
longueur d'onde
wavelength,X
Wellenlänge /f/ÂM, ĐIỆN, Đ_TỬ, L_KIM, Q_HỌC, V_LÝ, VT&RĐ, VLB_XẠ, V_THÔNG, VT_THUỶ, VLD_ĐỘNG/
[EN] wavelength
[VI] bước sóng
WAVELENGTH
bước sóng lă khoảng cách giữa hai điểm cao nhất hoặc thấp nhất liên tiếp của một sóng đều.
[VI] bước sóng < v>
Wavelength
Bước sóng
bước sóng Khoảng cách giữa các chỏm sóng kề nhau trong một sóng năng lượng. Bước sóng tỉ lệ nghịch với tần số sóng.
the distance from crest to crest or trough to trough of an electromagnetic wave (see electromagnetic radiation) or other wave.
Khoảng cách từ các đỉnh hay các hõm của một sóng điện từ (xem bức xạ điện từ) hay các sóng khác.
Wavelength /VẬT LÝ/
Wavelength /HÓA HỌC/
bước sóng, độ dài sóng
o xem wave length
bước sóng Khoảng cách giữa các đinh hoặc các hổm kế tiếp ở một tín hiệu tuần hoàn lan truyền trong khồng gian. Bước sống được ký hiệu bằng chữ cái Hy Lạp lamđa (1). Bước sóng liên quan trực tiếp VỚI tần sổ của tfn hiệu và tốc độ truyền và nó có thề tính được như tổc độ chia cho tần số. ĐỐI VỚI bức xạ điện từ, bước sống ưnh theo mét tàng 300 000 000 mét trẽn giây chia cho tần số tính theo hec. Đối với sống âm chạy qua Không khí, bước sóng tính theo mét bàng 33S mét trên giây chia cho tần số tính theo hec.
[VI] Bước sóng, độ dài sóng
wavelength /n/PHYSICS/
độ dài sóng, bước sóng
wave length,wavelength /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wellenläge; Wellenlänge
[EN] wave length; wavelength
[FR] longueur d' onde
wavelength /SCIENCE/
[DE] Wellenlänge
[DE] Wellenlaenge