Việt
bước sóng
độ dài sóng
Chiều dài sóng
bước sóng <v>
Anh
wavelength
Wave length
wave-length
wave-lenght
Đức
Wellenlänge
Wellenläge
Pháp
longueur d'onde
Wellenlänge /die/
(Physik) bước sóng;
longueur d' onde
[EN] wavelength
[VI] Độ dài sóng, bước sóng
[VI] sóng, độ dài sóng, bước sóng
Wellenlänge /f/ÂM, ĐIỆN, Đ_TỬ, L_KIM, Q_HỌC, V_LÝ, VT&RĐ, VLB_XẠ, V_THÔNG, VT_THUỶ, VLD_ĐỘNG/
[VI] bước sóng
wave length
[VI] bước sóng < v>
[EN] wave-length
[VI] Chiều dài sóng, bước sóng
Wellenlänge /SCIENCE/
[DE] Wellenlänge
[FR] longueur d' onde
Wellenlänge /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[EN] wave length
Wellenläge,Wellenlänge /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wellenläge; Wellenlänge
[EN] wave length; wavelength
[VI] Bước sóng, độ dài sóng
[EN] Wave length
[VI] Chiều dài sóng
[VI] (vật lí) độ dài sóng, bước sóng
[VI] (vật lý) bước sóng