TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wave length

bước sóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Chiều dài sóng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
standard wave length

chuẩn độ dài bước sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

wave length

wave length

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wavelength

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
standard wave length

standard wave length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave-length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

wave length

Wellenlänge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wellenläge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wellenlaenge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wave length

longueur d'onde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

longueur d'ondulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wave length

chiều dài sóng

Từ điển toán học Anh-Việt

wave length

bước sóng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wellenlänge

wave length

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave length

bước sóng

standard wave length, wave pitch, wave-length

chuẩn độ dài (theo) bước sóng

Tự điển Dầu Khí

wave length

['weivleɳɵ]

o   bước sóng

Khoảng cách đo thẳng góc với mặt đầu sóng, giữa những điểm tương tự kế tiếp nhau trên sóng, thí dụ đỉnh hoặc hõm sóng.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Wellenlänge

[EN] Wave length

[VI] Chiều dài sóng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

wave length

bước sóng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wave length,wavelength /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wellenläge; Wellenlänge

[EN] wave length; wavelength

[FR] longueur d' onde

wave length /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wellenlänge

[EN] wave length

[FR] longueur d' onde

wave length /INDUSTRY-METAL/

[DE] Wellenlaenge

[EN] wave length

[FR] longueur d' ondulation