Rauschfaktor /m/V_LÝ/
[EN] noise factor
[VI] hệ số ồn, hệ số tạp nhiễu
Rauschzahl /f/Đ_TỬ/
[EN] noise factor
[VI] hệ số ồn, hệ số tạp nhiễu
Rauschzahl /f/Đ_TỬ/
[EN] noise figure (F)
[VI] hệ số ồn, hệ số tạp nhiễu
Rauschzahl /f/V_LÝ/
[EN] noise factor
[VI] hệ số ồn, hệ số tạp nhiễu
Rauschzahl /f/VT&RĐ/
[EN] noise figure (F)
[VI] hệ số ồn, hệ số tạp nhiễu
F /v_tắt/Đ_TỬ (Rauschzahl)/
[EN] F (noise figure)
[VI] hệ số tạp nhiễu, hệ số ồn
F /v_tắt/VT&RĐ (Rauschzahl)/
[EN] F (noise figure)
[VI] hệ số tạp nhiễu, hệ số ồn