TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số ồn

hệ số ồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số tạp nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ số ồn

 figure of noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noise factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noise figure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

figure of noise

 
Từ điển toán học Anh-Việt

noise factor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

noise figure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

F

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ số ồn

Rauschfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rauschzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

F

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rauschfaktor /m/V_LÝ/

[EN] noise factor

[VI] hệ số ồn, hệ số tạp nhiễu

Rauschzahl /f/Đ_TỬ/

[EN] noise factor

[VI] hệ số ồn, hệ số tạp nhiễu

Rauschzahl /f/Đ_TỬ/

[EN] noise figure (F)

[VI] hệ số ồn, hệ số tạp nhiễu

Rauschzahl /f/V_LÝ/

[EN] noise factor

[VI] hệ số ồn, hệ số tạp nhiễu

Rauschzahl /f/VT&RĐ/

[EN] noise figure (F)

[VI] hệ số ồn, hệ số tạp nhiễu

F /v_tắt/Đ_TỬ (Rauschzahl)/

[EN] F (noise figure)

[VI] hệ số tạp nhiễu, hệ số ồn

F /v_tắt/VT&RĐ (Rauschzahl)/

[EN] F (noise figure)

[VI] hệ số tạp nhiễu, hệ số ồn

Từ điển toán học Anh-Việt

figure of noise

hệ số ồn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 figure of noise, noise factor, noise figure

hệ số ồn