noise figure
hệ số tạp âm
noise figure /toán & tin/
hệ số tạp nhiễu
noise figure /toán & tin/
hệ số nhiễu âm
noise figure /điện/
hệ số nhiễu âm
Trong transistor, tỷ số của công suất tiếng ồn hiện có với công suất tiếng ồn trên lý thuyết được biểu thị bằng decibel (db).
noise figure /điện tử & viễn thông/
hệ số tiếng ồn
noise factor, noise figure /điện tử & viễn thông/
hệ số tạp nhiễu
figure of noise, noise factor, noise figure
hệ số ồn
Noise Factor, noise figure, spot noise factor, spot noise figure
hệ số tạp âm