TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verwahrloste

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứa trẻ lưu lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứa trẻ bơ vơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẻ cơ nhỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verwahrloste

Verwahrloste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwahrloste /der u. die; -n, -n/

đứa trẻ lưu lạc; đứa trẻ bơ vơ; trẻ cơ nhỡ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwahrloste

sub m, f [đúa trẻ lưu lạc, đúa trẻ bơ vơ, trẻ cơ nhô.