Việt
sub m
f
đứa trẻ lưu lạc
đứa trẻ bơ vơ
trẻ cơ nhỡ
Đức
Verwahrloste
Verwahrloste /der u. die; -n, -n/
đứa trẻ lưu lạc; đứa trẻ bơ vơ; trẻ cơ nhỡ;
sub m, f [đúa trẻ lưu lạc, đúa trẻ bơ vơ, trẻ cơ nhô.