TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spherical vessel

bình cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

spherical vessel

spherical vessel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spherical vessel

Kugelbehälter

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kugeltank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spherical vessel

cuve sphérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réservoir sphérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spherical vessel /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kugeltank

[EN] spherical vessel

[FR] cuve sphérique; réservoir sphérique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kugelbehälter /m/CNSX/

[EN] spherical vessel

[VI] bình cầu

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Kugelbehälter

spherical vessel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spherical vessel /y học/

bình cầu

spherical vessel

bình cầu