Việt
bể chứa hình cầu
Anh
spherical tank
spherical vessel
Đức
Kugeltank
Pháp
cuve sphérique
réservoir sphérique
Kugeltank /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kugeltank
[EN] spherical vessel
[FR] cuve sphérique; réservoir sphérique
Kugeltank /m/DHV_TRỤ, VT_THUỶ/
[EN] spherical tank
[VI] bể chứa hình cầu