Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Kugelbehälter /m/CNSX/
[EN] spherical vessel
[VI] bình cầu
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Kugelbehälter
spherical vessel
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Kugelbehälter
[VI]
[EN] spherical tank
Kugelbehälter
[VI] bể chứa hình cầu
[EN] spherical tank