balloon
[bə'lu:n]
danh từ o khí cầu, quả bóng
o (hoá học) bình cầu
§ flash balloon : bình cầu chưng nhanh, bình cầu cất ngọn (dầu mỏ)
§ long neck balloon : bình cầu cổ dài
§ meteorological balloon : bóng khí tượng
§ observation balloon : khí cầu quan trắc
§ pilot balloon : khí cầu xem chiều gió, khí cầu thăm dò
§ short neck balloon : bình cầu cổ ngắn
§ sounding balloon : khí cầu thám không, bóng thám không