TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ballon ballon ballon ballon

Ballon Ballon Ballon Ballon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ballon ballon ballon ballon

Ballon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ballon /[ba'brj, baio:n], der; -s, -s [ba'brjs] u. -e [baiomoj: 1. khinh khí cầu; im Ballon aufsteigen: leo lên khinh khí cầu. 2. quả bong bóng, quả bóng bay; einen Ballon aufblasen: thổi một quả bóng bay lên. 3. cái bình; den Wein in Ballons abfüllen: rót rượu vào đầy bình. 4. (Chemie) bình cầu, bình cổ cong có vỏ bọc ngoài (để đựng a xít); Säuren in Ballons transportieren: vận chuyển a-xít trong các bình cầu. 5. (ugs.) cái đầu (Kopf); [so] einen Ballon bekommen/kriegen/

Ballon(l) Ballon(2) Ballon(3) Ballon(4);