Việt
cây cải củ
cây cải cỏ
củ cải
cái đầu
Anh
beetroot
Đức
Rübe
rote Rübe
Pháp
betterave
betterave rouge
Gelbe Rübe (südd.)
củ cà rô't.
die Rübe einziehen
rụt đầu lại
eins auf die Rübe kriegen
bi cú một cái vào đầu.
{Brassica rapa rapifera); gélbe Rübe
cây cà rót
(Daucus carota); röte Rübe
cây củ cải đỏ
Rübe,rote Rübe /SCIENCE/
[DE] Rübe; rote Rübe
[EN] beetroot
[FR] betterave; betterave rouge
Rübe /[’ry:ba], die; -, -n/
cây cải cỏ;
Gelbe Rübe (südd.) : củ cà rô' t.
củ cải;
(từ lóng) cái đầu (Kopf);
die Rübe einziehen : rụt đầu lại eins auf die Rübe kriegen : bi cú một cái vào đầu.
Rübe /f =, -n/
1. cây cải củ {Brassica rapa rapifera); gélbe Rübe cây cà rót (Daucus carota); röte Rübe cây củ cải đỏ (Beta vulgaris); weiße Rübe cây cải củ {Brassica napus rapifera); 2. mũi; 3. đầu; 4. nhóc con, nhóc; eine freche Rübe [ngưòi, kẻ, đồ] lỗ mãng, thô tục, cục cằn.