TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây cải củ

cây cải củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải củ cay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cây cải củ

Rübe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kohlrübe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Radi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

{Brassica rapa rapifera); gélbe Rübe

cây cà rót

(Daucus carota); röte Rübe

cây củ cải đỏ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kohlrübe /die/

cây cải củ (Steckrübe);

Radi /[’ra:di], der; -s, - (bayr., ôsteư. ugs.)/

cây cải củ; cải củ cay (Rettich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rübe /f =, -n/

1. cây cải củ {Brassica rapa rapifera); gélbe Rübe cây cà rót (Daucus carota); röte Rübe cây củ cải đỏ (Beta vulgaris); weiße Rübe cây cải củ {Brassica napus rapifera); 2. mũi; 3. đầu; 4. nhóc con, nhóc; eine freche Rübe [ngưòi, kẻ, đồ] lỗ mãng, thô tục, cục cằn.