TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cải củ cay .

cải củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải củ cay .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cây cải củ

cây cải củ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải củ cay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cải củ cay .

Radi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rettich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cây cải củ

Radi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Radi /[’ra:di], der; -s, - (bayr., ôsteư. ugs.)/

cây cải củ; cải củ cay (Rettich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Radi /m -s, = (thổ ngữ)/

cây] cải củ, cải củ cay (Rapanus L.).

Rettich /m -(e)s, -e (thực vật)/

cây] cải củ, cải củ cay (Raphanus L.).