Việt
củ cải
cải củ
cải củ cay .
cây cải củ cay
củ cải cay
Anh
radish
Spanish black radish
black radish
Đức
Rettich
Radi
Pháp
radis
radis d'hiver
radis noir
Radi,Rettich /SCIENCE,PLANT-PRODUCT/
[DE] Radi; Rettich
[EN] Spanish black radish; black radish; radish
[FR] radis; radis d' hiver; radis noir; radis noir
Rettich /[’retix], der, -s, -e/
cây cải củ cay;
củ cải cay;
Rettich /m -(e)s, -e (thực vật)/
cây] cải củ, cải củ cay (Raphanus L.).
[DE] Rettich
[EN] radish
[VI] củ cải