Việt
cây cải củ
SU hào
cái đầu
Anh
Swedish turnip
rutabaga
swede
swede turnip
Đức
Kohlrübe
Pháp
chou navet
Kohlrübe /die/
cây cải củ (Steckrübe);
(österr ) SU hào (Kohlrabi);
(từ lóng, đùa) cái đầu (Kopf);
Kohlrübe /SCIENCE/
[DE] Kohlrübe
[EN] Swedish turnip; rutabaga; swede; swede turnip
[FR] chou navet; rutabaga