TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spindelnase

mũi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũi trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

spindelnase

nose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mandrel nose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mandril nose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spindle nose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spindelnase

Spindelnase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spindelkopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spindelnase

nez de broche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spindelkopf,Spindelnase /ENG-MECHANICAL/

[DE] Spindelkopf; Spindelnase

[EN] nose; spindle nose

[FR] nez de broche

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spindelnase /f/CNSX/

[EN] nose

[VI] mũi (trục), đầu (trục)

Spindelnase /f/CT_MÁY/

[EN] mandrel nose, mandril nose

[VI] mũi trục, đầu trục