Việt
mũi trục
đầu trục
Anh
mandrel nose
mandril nose
Đức
Spindelnase
Schneckenspitze
Mũi trục vít
Schneckenvorraum
Buồng trước (mũi) trục vít
:: Das eingezogene Material vor die Schneckenspitze zu fördern.
:: Đẩy nguyên liệu trong buồng xi lanh ra phía mũi trục vít.
Die Schnecke fördert durch ihre Drehung den Kunststoff von der Einzugszone zur Schneckenspitze.
Trục vít quay sẽ tải nhựa từ vùng cấp liệuđến mũi trục vít.
Die Masse wird durch die Schneckendrehung in den Schneckenvorraum gebracht.
Khối nhựa đúc được đưa vào vùng trước mũi trục vít bằng chuyển động vít xoắn.
mũi trục, đầu trục
Spindelnase /f/CT_MÁY/
[EN] mandrel nose, mandril nose
[VI] mũi trục, đầu trục
mandrel nose, mandril nose /cơ khí & công trình/