Việt
đầu
hàng đầu.
nhóm đầu
tô'p đầu
Đức
Tete
Tete /[’te:ta, te:ta], die; -, -n (Milit. veraltet)/
nhóm đầu; tô' p đầu;
Tete /f =, -n/
cái] đầu, hàng đầu.