TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũi gắn kính

đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi gắn kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mũi gắn kính

 glazier's point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glazier's point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glazier's point

đầu, mũi gắn kính

Mẩu kim loại tấm nhỏ có hình tam giác được dùng để giữ tấm thủy tinh ở đúng vị trí.

A small triangular piece of sheet metal that is used to hold a pane of glass in place.

glazier's point

đầu, mũi gắn kính