Việt
đánh đầu.
đánh đầu
đội đầu
chơi bóng bằng đầu
nhảy chúi đầu
Đức
köpfeln
Kopf
Kopf,köpfeln /[’koepfoln] (sw. V.; hat) (südd., österr., Schweiz.)/
đánh đầu; đội đầu; chơi bóng bằng đầu;
nhảy chúi đầu (xuống nước);
köpfeln /vt/