TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh đầu

đánh đầu

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tết .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi bóng bằng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đánh đầu

To head the ball

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Đức

đánh đầu

Kopfgriff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einköpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weggehenköpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kopf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

köpfeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

köpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er nickte den Ball ins Netz

anh ta đánh đầu quả bóng vào lưới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicken /['nikon] (sw. V.; hat)/

(Fußball Jargon) đánh đầu;

anh ta đánh đầu quả bóng vào lưới. : er nickte den Ball ins Netz

Kopf,köpfeln /[’koepfoln] (sw. V.; hat) (südd., österr., Schweiz.)/

đánh đầu; đội đầu; chơi bóng bằng đầu;

köpfen /[’koepfan] (sw. V.; hat)/

(Fußball) đánh đầu; đội đầu; chơi bóng bằng đầu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kopfgriff /m -(e)s, -e/

đánh đầu; Kopf

einköpfen /vt/

đánh đầu, tết (đá bóng).

Weggehenköpfen /vt/

đánh đầu, tét (đá bóng); Weggehen

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

To head the ball

đánh đầu