TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nicken

Chuyển động chúc xuống và ngóc lên

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

xoay quanh trục ngang của xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Lắc dọc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự tròng trành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chúc - ngóc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắc dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

P1 nũng nịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổng đảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát thưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gật đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ thái độ bằng cách gật đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngủ ngồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngủ gà ngủ gật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nicken

pitch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pitching

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pitching/pitch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

gallop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galloping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

longitudinal vibration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nod

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

nicken

Nicken

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Galoppbewegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tauchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Längsschwingung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nicken

galop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mouvement de galop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oscillation longitudinale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tangage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die anderen nicken, während sie weiter Hummer und Steak essen. »Am besten schlafe ich in kühlen Räumen, aber wenn es zieht, habe ich morgens einen Husten.«

Những người kia gật đầu trong lúc tiếp tục ăn tôm hùm và thịt bò. "Tôi thích nhát là ngủ trong một căn phòng mát mẻ, nhưng nếu hút gió thì sáng ra lại bị ho."

»Ich denke, daß es morgen schön wird«, sagt die Frau mit dem Brokatschmuck im Haar. »Das wäre eine Wohltal.« Die anderen nicken. »So ein Badeort wirkt doch viel freundlicher, wenn die Sonne scheint.

Tôi nghĩ rằng ngày mai trời sẽ đẹp đấy, bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến trên mái tóc nói."Thế thi tuyệt", những người kia gật đầu nói. "

Er wartet sehnsüchtig auf einen bestimmten Tag in der Zukunft, an den er sich erinnert, jenen Tag, an dem er und sein Freund an einem einfachen, niedrigen Tisch Butterbrote essen werden, und er wird von seiner Furcht sprechen, alt zu werden und ungeliebt, und sein Freund wird verständnisvoll nicken, und an der Fensterscheibe wird der Regen herabrinnen.

Ông nôn nóng chờ đợi một ngày nhất định trong tương lai, cái ngày mà ông nhớ rằng hia người ngồi ăn bánh mì bơ tại một cái bàn thấp, đơn giản và ông sẽ nói về nỗi lo mình sẽ già và không được thương mến, bạn ông sẽ gật đầu thông cảm và mưa sẽ rơi trên kính cửa sổ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Drehbewegung eines Fahrzeugs bezeichnet man als Nicken.

Chuyển động lắc quanh trục ngang của xe được gọi là lắc dọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zustimmend nicken

gật đầu tán thành.

er nickte den Ball ins Netz

anh ta đánh đầu quả bóng vào lưới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicken /['nikon] (sw. V.; hat)/

gật đầu;

zustimmend nicken : gật đầu tán thành.

nicken /['nikon] (sw. V.; hat)/

(geh ) tỏ thái độ bằng cách gật đầu;

nicken /['nikon] (sw. V.; hat)/

(Fußball Jargon) đánh đầu;

er nickte den Ball ins Netz : anh ta đánh đầu quả bóng vào lưới.

nicken /['nikon] (sw. V.; hat)/

(fam ) ngủ ngồi; ngủ gà ngủ gật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nicken

P1 [tính] nũng nịu, đổng đảnh, bát thưòng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nicken /nt/VTHK/

[EN] pitching

[VI] sự tròng trành, sự chúc - ngóc, sự lắc dọc

Nicken /nt/DHV_TRỤ/

[EN] pitch

[VI] sự tròng trành, sự lắc dọc, sự chúc - ngóc (tàu vũ trụ)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nicken

nod

Nicken

pitch

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nicken /SCIENCE,TECH/

[DE] Nicken

[EN] gallop; galloping

[FR] galop

Galoppbewegung,Nicken,Tauchen /SCIENCE/

[DE] Galoppbewegung; Nicken; Tauchen

[EN] galloping

[FR] galop; mouvement de galop

Längsschwingung,Nicken /ENG-MECHANICAL/

[DE] Längsschwingung; Nicken

[EN] longitudinal vibration; pitch

[FR] galop; oscillation longitudinale; tangage

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Nicken

[EN] pitching, pitch

[VI] Chuyển động chúc xuống và ngóc lên, xoay quanh trục ngang của xe

Nicken

[EN] Pitching/pitch

[VI] Lắc dọc (Chuyển động xoay quanh trục ngang của xe, chúc xuống/ngóc lên)