nicken /['nikon] (sw. V.; hat)/
gật đầu;
zustimmend nicken : gật đầu tán thành.
nicken /['nikon] (sw. V.; hat)/
(geh ) tỏ thái độ bằng cách gật đầu;
nicken /['nikon] (sw. V.; hat)/
(Fußball Jargon) đánh đầu;
er nickte den Ball ins Netz : anh ta đánh đầu quả bóng vào lưới.
nicken /['nikon] (sw. V.; hat)/
(fam ) ngủ ngồi;
ngủ gà ngủ gật;