TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỏm đầu

chỏm đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt sau đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình vành khăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng hoa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vương miện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đỉnh vòm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đỉnh cuốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vành bánh xe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưỡi khoan lấy mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sống đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

núm lên dây cót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chỏm đầu

crown

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 crown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occiput

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chỏm đầu

Kopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crown

hình vành khăn, vòng hoa, vương miện, chỏm đầu, đỉnh vòm, đỉnh cuốn, vành bánh xe, lưỡi khoan lấy mẫu, sống đường, núm lên dây cót

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kopf /m/CƠ/

[EN] crown

[VI] chỏm đầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crown

chỏm đầu

 crown /xây dựng/

chỏm đầu

Phần cao nhất của một vật nào đó. Cách sử dụng đặc biệt bao gồm 1.điểm cao nhất của một cái vòm hoặc của một đường hầm 2. điểm cao nhất của một tiết diện cắt của lòng đường.

The uppermost part of something; specific uses include 1. the highest point of an arch or tunnel.the highest point of an arch or tunnel.2. the highest point of a cross section of a paved roadway.the highest point of a cross section of a paved roadway.

 occiput

chỏm đầu, mặt sau đầu

 occiput /y học/

chỏm đầu, mặt sau đầu