Việt
dây go
dải bện
đai đeo
sự bện
sự tết
Anh
heald
braid
headle
heddle
heald yarn
braiding
Đức
Kopf
Weblitze
Litzen
Weblitzgarn
Litze
Litze /f/KT_DỆT/
[EN] braid, braiding, heald
[VI] dải bện, đai đeo; sự bện, sự tết; dây go
Kopf,Weblitze,Litzen
[EN] headle, heald, heddle
[VI] dây go,
[EN] heald yarn
braid, heald /dệt may/