Tresse /f/KT_DỆT/
[EN] braid
[VI] dải bện
Flechte /f/KT_DỆT/
[EN] braid
[VI] dải bện; dải đăng ten
Borte /f/KT_DỆT/
[EN] braid, braiding
[VI] dải bện, sự bện, sự tết
Einfaßborte /f/KT_DỆT/
[EN] braid
[VI] dải bện, đai đeo, đai giữ
Litze /f/KT_DỆT/
[EN] braid, braiding, heald
[VI] dải bện, đai đeo; sự bện, sự tết; dây go