krönen /['kr0:nan] (sw. V.; hat)/
đội vương miện;
tôn lên làm vua;
tấn phong lên ngôi vua;
krönen /['kr0:nan] (sw. V.; hat)/
tạo thành đỉnh đẹp lộng lẫy (như vương miện);
krönen /['kr0:nan] (sw. V.; hat)/
hoàn thành thắng lợi;
kết thúc thắng lợi;
krönen /['kr0:nan] (sw. V.; hat)/
là đỉnh cao (của sự nghiệp V V );