TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

krönen

có vành

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

làm lễ lên ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội vương miện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôn lên làm vua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấn phong lên ngôi vua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo thành đỉnh đẹp lộng lẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành thắng lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc thắng lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là đỉnh cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

krönen

coronate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

krönen

krönen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krönen /['kr0:nan] (sw. V.; hat)/

đội vương miện; tôn lên làm vua; tấn phong lên ngôi vua;

krönen /['kr0:nan] (sw. V.; hat)/

tạo thành đỉnh đẹp lộng lẫy (như vương miện);

krönen /['kr0:nan] (sw. V.; hat)/

hoàn thành thắng lợi; kết thúc thắng lợi;

krönen /['kr0:nan] (sw. V.; hat)/

là đỉnh cao (của sự nghiệp V V );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krönen /vt/

1. (zu D, als A) làm lễ lên ngôi [lễ gia miện, lễ đăng quang];

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

krönen

[DE] krönen

[EN] coronate

[VI] có vành