Việt
đội mũ miện
đội vương miện
đội vòng hoa
tôn lên làm vua
tấn phong lên ngôi vua
Đức
bekronen
krönen
den Sieger bekrönen
đội vòng hoa cho người chiến thắng.
bekronen /(sw. V.; hat)/
đội mũ miện; đội vương miện; đội vòng hoa;
đội vòng hoa cho người chiến thắng. : den Sieger bekrönen
krönen /['kr0:nan] (sw. V.; hat)/
đội vương miện; tôn lên làm vua; tấn phong lên ngôi vua;