bekronen /(sw. V.; hat)/
đội mũ miện;
đội vương miện;
đội vòng hoa;
den Sieger bekrönen : đội vòng hoa cho người chiến thắng.
bekronen /(sw. V.; hat)/
tạo thành vương miện;
tô điểm như mang vương miện;
ein Schloss bekrönt den Berg : lâu đài như chiếc vương miện đặt trên đỉnh núi.