TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũ miện

mũ miện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vương miện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chóp mũ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ngọc miện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính giả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mũ miện

crown

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

mũ miện

Krone

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diadem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korona

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Krone der deutschen Kaiser

vương miện của hoàng đế nước Đức', einer Sache die Krone aufsetzen: vô liêm sỉ quá mức, trơ tráo quá mức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Korona /f =, -nen/

1. [cái] mũ miện, vương miện, ngọc miện; 2. (thiên văn) miện, tán, quầng; nhật miện, nhật hoa; 3. thính giả.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

crown

Mũ miện, vòng, chóp mũ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krone /[’krorna], die; -, -n/

mũ miện; vương miện;

vương miện của hoàng đế nước Đức' , einer Sache die Krone aufsetzen: vô liêm sỉ quá mức, trơ tráo quá mức. : die Krone der deutschen Kaiser

Diadem /[dia'de:m], das; -s, -e/

mũ miện; vương miện;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mũ miện

(cùa vua) Krone f, Tiara f, Diadem n