TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi đổ rác

nơi đổ rác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bãi đổ rác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vị trí bãi rác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bãi rác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chóp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mỏm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lật nghiêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thùng rác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miệng mỏ hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi hợp kim cứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nơi đổ rác

waste dump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

illegal dump site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tipping site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waste tip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 tipping site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waste tip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waste dump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 illegal dump site

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nơi đổ rác

Deponiegelände

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Müllkippe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standort der Deponie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MÜlLabladeplatZ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tip

đầu, đỉnh, mũi, chóp, mỏm, lật nghiêng, đổ, nơi đổ rác, thùng rác, miệng mỏ hàn, mũi hợp kim cứng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MÜlLabladeplatZ /der/

nơi đổ rác; bãi rác;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deponiegelände /nt/P_LIỆU/

[EN] tipping site

[VI] nơi đổ rác

Müllkippe /f/P_LIỆU/

[EN] illegal dump site, waste dump, waste tip

[VI] bãi đổ rác, nơi đổ rác

Standort der Deponie /m/P_LIỆU/

[EN] tip

[VI] nơi đổ rác, vị trí bãi rác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

waste dump /xây dựng/

nơi đổ rác

illegal dump site /xây dựng/

nơi đổ rác (không hợp pháp)

 tipping site /xây dựng/

nơi đổ rác

 waste tip /xây dựng/

nơi đổ rác

tipping site

nơi đổ rác

illegal dump site

nơi đổ rác (không hợp pháp)

 tipping site, waste dump

nơi đổ rác

 illegal dump site

nơi đổ rác (không hợp pháp)

waste tip

nơi đổ rác

waste dump

nơi đổ rác