Việt
lắp đặt sang chỗ khác
chuyển dời
chuyển dịch
Đức
jmdm
ein Telefongespräch umlegen
chuyển cuộc gọi (sang máy khác). 1
jmdm /etw. umlegen/
lắp đặt sang chỗ khác; chuyển dời; chuyển dịch;
chuyển cuộc gọi (sang máy khác). 1 : ein Telefongespräch umlegen