Việt
giao cấu
làm tình.
l giao cấũ
giao hợp
làm tình
giao việc nặng
bắt làm vất vả
Đức
ficken
ficken /(sw. v.;‘ hat)/
l (thô tục) giao cấũ; giao hợp; làm tình (koitieren);
(Soldatenspr , Jugendspr ) giao việc nặng; bắt làm vất vả (herannehmen);
ficken /vt u vi/
giao cấu, làm tình.