geigen /(sw. V.; hat) 1. (ugs.) kéo vi-ô-lông, chơi VỊ cầm; sie geigt täglich drei Stunden/
cô ta chai vĩ cầm mỗi ngày ba giờ đồng hồ;
geigen /(sw. V.; hat) 1. (ugs.) kéo vi-ô-lông, chơi VỊ cầm; sie geigt täglich drei Stunden/
(etw ) biểu diễn (một bản nhạc) bằng vĩ cầm;
einen Walzer geigen : chơi một điệu Vals bằng vĩ cầm es jmdm. geigen : (khẩu ngữ) quở mắng (ai) một trận.
geigen /(sw. V.; hat) 1. (ugs.) kéo vi-ô-lông, chơi VỊ cầm; sie geigt täglich drei Stunden/
(thô tục) giao hợp;
làm tình (koitieren);