TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biểu diễn bằng vĩ cầm

biểu diễn bằng vĩ cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

biểu diễn bằng vĩ cầm

geigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Walzer geigen

chơi một điệu Vals bằng vĩ cầm

es jmdm. geigen

(khẩu ngữ) quở mắng (ai) một trận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geigen /(sw. V.; hat) 1. (ugs.) kéo vi-ô-lông, chơi VỊ cầm; sie geigt täglich drei Stunden/

(etw ) biểu diễn (một bản nhạc) bằng vĩ cầm;

chơi một điệu Vals bằng vĩ cầm : einen Walzer geigen (khẩu ngữ) quở mắng (ai) một trận. : es jmdm. geigen