Việt
biểu diễn bằng vĩ cầm
Đức
geigen
einen Walzer geigen
chơi một điệu Vals bằng vĩ cầm
es jmdm. geigen
(khẩu ngữ) quở mắng (ai) một trận.
geigen /(sw. V.; hat) 1. (ugs.) kéo vi-ô-lông, chơi VỊ cầm; sie geigt täglich drei Stunden/
(etw ) biểu diễn (một bản nhạc) bằng vĩ cầm;
chơi một điệu Vals bằng vĩ cầm : einen Walzer geigen (khẩu ngữ) quở mắng (ai) một trận. : es jmdm. geigen