TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschäftigungstherapie

liệu pháp hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beschäftigungstherapie :

Occupational therapy :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

beschäftigungstherapie

Beschäftigungstherapie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
beschäftigungstherapie :

Beschäftigungstherapie :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

beschäftigungstherapie :

Ergothérapie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschäftigungstherapie /die (Med.)/

(ngựa, lừa) giao phối; nhảy (decken, begatten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschäftigungstherapie /f =, -n (y)/

liệu pháp hoạt động

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Beschäftigungstherapie :

[EN] Occupational therapy :

[FR] Ergothérapie:

[DE] Beschäftigungstherapie :

[VI] khoa chữa trị giúp bệnh nhân về thể chất hoặc tâm thần phục hồi lại phần nào chức năng đã mất, để trở lại cuộc sống bình thường. Các công tác gồm làm vườn, thủ công, thêu may, in ấn, làm đồ gốm, đồ gỗ các trò vui giải trí (cho người có tuổi) v.v. Khoa cũng xét cấp trợ cụ, trang bị thích hợp cho người bệnh tại nhà họ.