TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao phối

giao phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lai giống

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bạn nghề

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

người phụ việc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phói giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ cắt nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt chéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh dấu chữ thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dấu thánh giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối giông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giao phối

giao phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cho giao phổi

cho giao phổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính giao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giao phối

interbreed

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Mate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

giao phối

züchten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rammeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreuzen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kamerad

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Durchkreuzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kreuzen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giao phối

Beschäftigungstherapie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cho giao phổi

Begattung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Laut GenTG (§ 3 Abs. 3) gilt ein Organismus dann als gentechnisch verändert, wenn sein genetisches Material in einer Weise verändert worden ist, wie sie unter natürlichen Bedingungen durch Kreuzen oder natürliche Rekombination nicht vorkommt.

Theo GenTG (chương § 3 đoạn 3) một sinh vật được coi là chuyển gen, nếu vật liệu di truyền của nó bị thay đổi theo một cách nào đó, mà trong điều kiện thiên nhiên qua giao phối hoặc tái tổ hợp tự nhiên không xuất hiện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-s Pläne kreuzen 1

cản trỏ [việc thực hiện) ý định của ai, phá vở kế hoạch của ai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchkreuzung /f =, -en/

1. [sự] giao phối, lai giống, phói giống; 2. chỗ cắt nhau (của hai đường sắt); 3. [sự] va chạm (quyền lợi),

kreuzen 1 /vt/

1. chéo, bắt chéo, đánh dấu chữ thập, làm dấu thánh giá; 2. chạy qua, chạy sang, đi qua, vượt qua, băng qua; 3. (sinh vật) giao phối, lai giống, phối giông; ♦ mit j-m die Klingen (die Waffen) bắt đầu đấu kiếm, bắt đầu tranh cãi nhau; j-s Pläne kreuzen 1 cản trỏ [việc thực hiện) ý định của ai, phá vở kế hoạch của ai;

Begattung /f =, -en/

sự] cho giao phổi, cho nhảy, giao phối, giao hợp, giao cáu, tính giao.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bạn,bạn nghề,người phụ việc,giao phối

[DE] Kamerad

[EN] Mate

[VI] bạn, bạn nghề, người phụ việc, giao phối

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

giao phối,lai giống

[DE] kreuzen

[EN] interbreed

[VI] giao phối, lai giống (với các giống khác)

giao phối,lai giống

[DE] kreuzen

[EN] interbreed

[VI] giao phối, lai giống (với các giống khác

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

züchten /[’tsYxtan] (sw. V.; hat)/

(Zool , Jägerspr ) giao phối (sich paaren);

rammeln /[’ramaln] (sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) giao phối; nhảy (sich paaren);

Beschäftigungstherapie /die (Med.)/

(ngựa, lừa) giao phối; nhảy (decken, begatten);

belegen /(sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) (thú) giao phối; giao cấu (decken, begatten);