TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mate

ăn khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đại phó

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chi tiết đối tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cặp chi tiết // liên kết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bạn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bạn nghề

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

người phụ việc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giao phối

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vào khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoá chuyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khớp nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

móc nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mate

mate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mesh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pitch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

engage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interlock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mating gear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mate :

mate :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
maté

maté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jesuits' tea

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Paraguay tea

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mate

Kamerad

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Steuermann

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammenpassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kämmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ineinandergreifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verbinden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gegenrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
maté

Mate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jesuiten-Tee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Paraguay-Tee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mate

conjuguée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roue conjuguée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roue dentée conjuguée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
maté

maté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thé des Jésuites

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thé du Paraguay

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mate,mating gear /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gegenrad

[EN] mate; mating gear

[FR] conjuguée; roue conjuguée; roue dentée conjuguée

maté /ENVIR/

[DE] Mate

[EN] maté

[FR] maté

Jesuits' tea,Paraguay tea,maté /FORESTRY,BEVERAGE/

[DE] Jesuiten-Tee; Mate; Paraguay-Tee

[EN] Jesuits' tea; Paraguay tea; maté

[FR] maté; thé des Jésuites; thé du Paraguay

Từ điển pháp luật Anh-Việt

mate :

bạn, bạn hữu, bạn nghề, bầu bạn, vợ chong. [TM] first, second, mate - sĩ quan thiêu úy, sĩ quan chuân úy ngành thương thuyền. - mate’s receipt - biên nhận tam hàng hóa dã nhận xếp lên tàu. (qsự) - chi huy phó hái quân,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verbinden

mate

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuermann /m/VT_THUỶ/

[EN] mate

[VI] đại phó (người giúp việc cho thuyền trưởng)

zusammenpassen /vi/CT_MÁY/

[EN] mate

[VI] ăn khớp, đối tiếp, liên kết

kämmen /vi/CT_MÁY/

[EN] mate, mesh, pitch

[VI] ăn khớp, đối tiếp

ineinandergreifen /vi/CT_MÁY/

[EN] engage, interlock, mate, mesh

[VI] ăn khớp, vào khớp, khoá chuyền, khớp nhau, đối tiếp, liên hợp, móc nối

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

mate

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Mate

[DE] Kamerad

[EN] Mate

[VI] bạn, bạn nghề, người phụ việc, giao phối

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

mate

mate

v. to bring together a male and a female to create another creature

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mate

đại phó

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mate

chi tiết đối tiếp; cặp chi tiết // liên kết, ăn khớp