Steuermann /m/VT_THUỶ/
[EN] mate
[VI] đại phó (người giúp việc cho thuyền trưởng)
erster Offizier /m/VT_THUỶ/
[EN] chief mate
[VI] đại phó (tàu buôn, đội phục vụ tàu)
Portepee-Unteroffizier /m/VT_THUỶ/
[EN] chief petty officer
[VI] đại phó, thuyền phó (hải quân)
leitender Offizier /m/VT_THUỶ/
[EN] chief mate
[VI] đại phó, người giúp việc thuyền trưởng (đội tàu buôn, đội phục vụ tàu)