Việt
bánh răng đối tiếp
bánh răng ăn khớp
Anh
mating gear
mate
Đức
Gegenrad
Pháp
conjuguée
roue conjuguée
roue dentée conjuguée
mate,mating gear /ENG-MECHANICAL/
[DE] Gegenrad
[EN] mate; mating gear
[FR] conjuguée; roue conjuguée; roue dentée conjuguée
Gegenrad /nt/CT_MÁY/
[EN] mating gear
[VI] bánh răng đối tiếp, bánh răng ăn khớp