aufkaufen /vt/
thu mua, mua lại.
Abkauf /m - (e)s, -kau/
1. [sự] mua, thu mua; 2. tiền chuộc.
Vorkauf /n -(e)s, -kau/
1. [sự] mua, thu mua; 2. (luật) quyền mua ưu tiên.
vorkaufen /vt/
1. mua, thu mua; 2. (luật) dùng quyền mua ưu tiên.
Aufkauf /m -(e)s, -kau/
1. [sự] mua lại; 2. [sự] thu mua, mua trữ..