Việt
fe
mua
thu mua
quyền mua ưu tiên.
-Sự mua theo quyền mua ưu tiên
Đức
Vorkauf
Vorkauf /der; -[e]s, Vorkäufe (Wirtsch.)/
-Sự mua theo quyền mua ưu tiên;
Vorkauf /n -(e)s, -kau/
1. [sự] mua, thu mua; 2. (luật) quyền mua ưu tiên.