TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abkaufen

mua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mua được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abkaufen

abkaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. abkaufen

mua cái gì của ai

er kaufte ihr einen Blumenstrauß ab

anh ấy mua của bà ta một bó hoa', ü das kaufe ich dir nicht ab: tao không tin mày

was du da sagst, kauft dir keiner ab

những gì mày nói không ai tin được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkaufen /(sw. V.; hat)/

mua; mua được;

jmdm. etw. abkaufen : mua cái gì của ai er kaufte ihr einen Blumenstrauß ab : anh ấy mua của bà ta một bó hoa' , ü das kaufe ich dir nicht ab: tao không tin mày was du da sagst, kauft dir keiner ab : những gì mày nói không ai tin được.