abkaufen /(sw. V.; hat)/
mua;
mua được;
jmdm. etw. abkaufen : mua cái gì của ai er kaufte ihr einen Blumenstrauß ab : anh ấy mua của bà ta một bó hoa' , ü das kaufe ich dir nicht ab: tao không tin mày was du da sagst, kauft dir keiner ab : những gì mày nói không ai tin được.