Việt
Thềm lục địa
Anh
Continental shelf
shelf
continental shelf
Đức
Kontinentalschelf
Festlandsockel
Scheit
Kontinentalschelf /der od. das, Kon.ti.nen- tal.so.ckel, der/
thềm lục địa (Festlands sockel);
Scheit /Lfelf], der od. das; -s, -e (Geogr.)/
thềm lục địa (Festlandsockel);
thềm lục địa
Vùng biển nông dốc dần về phía đáy biển, thường không sâu hơn 200 m và tạo thành một phần lục địa chìm.
Kontinentalschelf /nt/D_KHÍ/
[EN] continental shelf
[VI] thềm lục địa (địa mạo)
Festlandsockel /m/D_KHÍ, VT_THUỶ/
[VI] thềm lục địa (địa chất)
Thềm lục địa (350 NM)